Qual Points (best 1 of 2)
1:8 Nitro Buggy
Tie Breaker: IFMAR (All Classes)
# Driver Result Tie Breaker Round 1 Round 2
# Driver Result Tie Breaker Round 1 Round 2
1 NGUYễN NGọC PHúC 0 [0] 17/5:05.217 (2) 0 : 16/5:02.056 0 : 17/5:05.217
2 NGUYễN TRUNG HIếU 2 [2] 16/5:03.252 (1) 2 : 16/5:03.252 3 : 16/5:15.959
3 NGUYễN THIệN VươNG 2 [2] 16/5:07.268 (2) 7 : 15/5:01.639 2 : 16/5:07.268
4 Vũ TUấN ANH 3 [3] 16/5:06.575 (1) 3 : 16/5:06.575 6 : 14/5:14.150
5 ĐặNG THANH HOàNG 4 [4] 16/5:10.789 (1) 4 : 16/5:10.789 4 : 15/5:13.209
6 BáC TIếN 5 [5] 16/5:17.709 (1) 5 : 16/5:17.709 5 : 14/5:01.865
7 ĐOàN VĩNH LộC 6 [6] 16/5:18.408 (1) 6 : 16/5:18.408 7 : 14/5:16.809
8 PHươNG BửU HưNG 8 [8] 15/5:11.970 (1) 8 : 15/5:11.970 8 : 10/3:49.843
9 NGUYễN CHí THàNH 9 [9] 14/5:09.532 (1) 9 : 14/5:09.532 9 : 3/1:06.360
10 DANIEL TUAN NGUYEN 10 [10] 1/49.455 (1) 10 : 1/49.455 12 : 0/0.000
11 NGUYễN NGọC ĐứC 12 [12] 0/0.000 (1) 12 : 0/0.000 12 : 0/0.000
Bò Cụng
Tie Breaker: IFMAR (All Classes)
# Driver Result Tie Breaker Round 1 Round 2
# Driver Result Tie Breaker Round 1 Round 2
1 Vũ TUấN ANH 0 [0] 24/7:04.604 (1) 0 : 24/7:04.604 6 : 0/0.000
2 ĐặNG THANH HOàNG 2 [2] 24/7:14.102 (1) 2 : 24/7:14.102 6 : 0/0.000
3 NGUYễN THIệN VươNG 3 [3] 23/7:01.409 (1) 3 : 23/7:01.409 6 : 0/0.000
4 NGUYễN TRUNG HIếU 4 [4] 10/3:03.235 (1) 4 : 10/3:03.235 6 : 0/0.000
5 PHươNG BửU HưNG 6 [6] 0/0.000 (1) 6 : 0/0.000 6 : 0/0.000
close X